STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Quang Hiếu | SGKC-00002 | Toán 6- T.1 | Hà Huy Khoái | 22/08/2023 | 270 |
2 | Bùi Quang Hiếu | SGKC-00009 | Toán 6- T.2 | Hà Huy Khoái | 22/08/2023 | 270 |
3 | Bùi Quang Hiếu | SGKC-00170 | Toán 7- T.1-sách giáo khoa | Hà Huy Khoái | 22/08/2023 | 270 |
4 | Bùi Quang Hiếu | SGKC-00216 | Bài tập toán 7- T.1 -sách bài tập | Nguyễn Huy Đoan | 22/08/2023 | 270 |
5 | Bùi Quang Hiếu | SGKC-00310 | Toán 7- T.2- sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 22/08/2023 | 270 |
6 | Bùi Quang Hiếu | SGKC-00152 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 22/08/2023 | 270 |
7 | Bùi Quang Hiếu | SGKC-00233 | Bài tập khoa học tự nhiên 7 -sách bài tập | Vũ Văn Hùng | 22/08/2023 | 270 |
8 | Bùi Thị Ngần | SGKC-00013 | Ngữ văn 6- T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 270 |
9 | Bùi Thị Ngần | SGKC-00153 | Ngữ văn 7- T.1-sách giáo khoa | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 270 |
10 | Bùi Thị Ngần | SGKC-00164 | Ngữ văn 7- T.2-sách giáo khoa | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 270 |
11 | Bùi Thị Ngần | SNV-01300 | Ngữ văn 7- T.2-sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 270 |
12 | Bùi Thị Ngần | SNV-01292 | Ngữ văn 7- T.1-sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 270 |
13 | Bùi Thị Ngần | STKC-00300 | Một số kiến thức kĩ năng nâng cao ngữ văn 6 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 19/09/2023 | 242 |
14 | Bùi Thị Ngần | STKC-00695 | Một số kiến thức- kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 8 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 19/09/2023 | 242 |
15 | Bùi Thị Ngần | STKC-00409 | Một số kiến thức- kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 19/12/2023 | 151 |
16 | Bùi Thị Ngần | STKC-00509 | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 8 | Nguyễn Thị Hoa | 19/12/2023 | 151 |
17 | Đặng Trần Phong | STKC-02122 | Tài liệu giáo dục điạ phương Tỉnh Hải Dương lớp 6 | Lương Văn Việt | 31/01/2024 | 108 |
18 | Đặng Trần Phong | STN-00646 | Đảo chìm Trường Sa | Trần Đăng Khoa | 19/01/2024 | 120 |
19 | Đặng Trần Phong | STKC-01415 | Luyện giải và ôn tập toán 8- T.2 | Đỗ Ngọc Thống | 19/09/2023 | 242 |
20 | Đặng Trần Phong | STKC-00286 | Mở rộng vốn từ hán việt | Nguyễn Văn Bảo | 19/09/2023 | 242 |
21 | Đặng Trần Phong | STN-00727 | Người lính điện biên kể chuyện | Đỗ Ca Sơn | 19/09/2023 | 242 |
22 | Đặng Trần Phong | SGKC-00027 | Lịch sử và địa lí 6 | Vũ Quang Minh | 22/08/2023 | 270 |
23 | Đặng Trần Phong | SGKC-00197 | Lịch sử và địa lí 7-sách giáo khoa | Vũ Minh Giang | 22/08/2023 | 270 |
24 | Đặng Trần Phong | SGKC-00376 | Sách giáo khoa Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 22/08/2023 | 270 |
25 | Đào Văn Tuyên | STKC-01742 | Ôn tập hình học 7 | Nguyễ Ngọc Đạm | 16/08/2023 | 276 |
26 | Đào Văn Tuyên | STKC-01359 | Nâng cao phát triểntoán 9_T.1 | Vũ Hữu Bình | 16/08/2023 | 276 |
27 | Đào Văn Tuyên | STKC-01361 | Nâng cao phát triểntoán 9_T.2 | Vũ Hữu Bình | 16/08/2023 | 276 |
28 | Đào Văn Tuyên | STKC-01847 | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán lớp 9- T.1- Đại số | Đàm Văn Nhỉ | 16/08/2023 | 276 |
29 | Đào Văn Tuyên | STKC-01854 | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán lớp 9- T.2- Hình học | Nguyễn Bá Đang | 16/08/2023 | 276 |
30 | Đào Văn Tuyên | STKC-01351 | luyện giải toán 8-T1 | Vũ Dương Thuỵ | 16/08/2023 | 276 |
31 | Đào Văn Tuyên | STKC-01761 | Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS môn toán | Đỗ Thị Hồng Anh | 16/08/2023 | 276 |
32 | Đào Văn Tuyên | STKC-01595 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi THCS môn toán | Hoàng Văn Minh | 16/08/2023 | 276 |
33 | Lương Thị Huyền | SGKC-00613 | Ngữ văn 9- T1 | Bùi Mạnh Hùng | 19/04/2024 | 29 |
34 | Lương Thị Huyền | SGKC-00395 | Sách giáo khoa ngữ văn 8- T2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/02/2024 | 82 |
35 | Lương Thị Huyền | SNV-01358 | Sách giáo viên ngữ văn 8- T1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 270 |
36 | Nguyễn Quý Quyết | SGKC-00158 | Ngữ văn 7- T.1-sách giáo khoa | Bùi Mạnh Hùng | 29/02/2024 | 79 |
37 | Nguyễn Quý Quyết | SGKC-00162 | Ngữ văn 7- T.2-sách giáo khoa | Bùi Mạnh Hùng | 29/02/2024 | 79 |
38 | Nguyễn Quý Quyết | SGKC-00388 | Sách giáo khoa ngữ văn 8- T1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/02/2024 | 79 |
39 | Nguyễn Quý Quyết | SGKC-00343 | Tiếng anh 7 - sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 29/02/2024 | 79 |
40 | Nguyễn Quý Quyết | SNV-01295 | Ngữ văn 7- T.1-sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 29/02/2024 | 79 |
41 | Nguyễn Quý Quyết | SNV-01296 | Ngữ văn 7- T.2-sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 29/02/2024 | 79 |
42 | Nguyễn Quý Quyết | SNV-01362 | Sách giáo viên ngữ văn 8- T1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/02/2024 | 79 |
43 | Nguyễn Quý Quyết | SNV-01363 | Sách giáo viên ngữ văn 8- T2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/02/2024 | 79 |
44 | Nguyễn Quý Quyết | SGKC-00108 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2023 | 270 |
45 | Nguyễn Quý Quyết | SGKC-00213 | Giáo dục công dân7-sách giáo khoa | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2023 | 270 |
46 | Nguyễn Quý Quyết | SGKC-00396 | Sách giáo khoa giáo dục công dân 8 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 270 |
47 | Nguyễn Quý Quyết | SGKC-00011 | Ngữ văn 6- T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 270 |
48 | Nguyễn Quý Quyết | SNV-01230 | Ngữ văn 6 - T.1-sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 270 |
49 | Nguyễn Quý Quyết | SGKC-00016 | Ngữ văn 6- T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 270 |
50 | Nguyễn Quý Quyết | SNV-01235 | Ngữ văn 6 - T.2-sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 270 |
51 | Nguyễn Thị Huệ | SNV-01342 | Tiếng anh 6 - sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 16/08/2023 | 276 |
52 | Nguyễn Thị Huệ | SGKC-00348 | Tiếng anh 6 -T.1 - sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 16/08/2023 | 276 |
53 | Nguyễn Thị Huệ | SGKC-00349 | Tiếng anh 6 -T.2 - sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 16/08/2023 | 276 |
54 | Nguyễn Thị Huệ | SGKC-00351 | Tiếng anh 6 -T.1 - sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 16/08/2023 | 276 |
55 | Nguyễn Thị Huệ | SGKC-00352 | Tiếng anh 6 -T.1 - sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 16/08/2023 | 276 |
56 | Nguyễn Thị Huệ | SGKC-00593 | Tiếng anh 9- Eng lish Dícovery | Trần Thị Lan Anh | 04/04/2024 | 44 |
57 | Nguyễn Thị Lan | SDD-00366 | Mình nhường nhịn nhau chút nhé | Tuệ Minh | 12/04/2024 | 36 |
58 | Nguyễn Thị Lan | SDD-00367 | Thêm yêu thương thêm trân trọng | Tuệ Minh | 12/04/2024 | 36 |
59 | Nguyễn Thị Lan | SDD-00368 | Nhất định mình không bỏ cuộc | Tuệ Minh | 12/04/2024 | 36 |
60 | Nguyễn Thị Lan | SDD-00369 | Thật thú vị khi không còn ganh tị | Tuệ Minh | 12/04/2024 | 36 |
61 | Nguyễn Thị Lan | SDD-00370 | Tự tin vào bản thân mình | Tuệ Minh | 12/04/2024 | 36 |
62 | Nguyễn Thị Lan | SDD-00371 | làm một người tử tế | Tuệ Minh | 12/04/2024 | 36 |
63 | Nguyễn Thị Lan | SDD-00372 | kiên cường làm tôi mạnh mẽ lên | Tuệ Minh | 12/04/2024 | 36 |
64 | Nguyễn Thị Lan | SDD-00373 | Mình học cách cho và nhận | Tuệ Minh | 12/04/2024 | 36 |
65 | Nguyễn Thị Lan | SDD-00374 | Mình học cách cho và nhận | Tuệ Minh | 12/04/2024 | 36 |
66 | Nguyễn Thị Lan | SDD-00375 | Ứng xử lễ phép rèn nếp sống đẹp | Quang lân | 12/04/2024 | 36 |
67 | Nguyễn Thị Lan | SDD-00376 | Nuôi dưỡng tâm hồn món quà vô giá | Linh Ngọc | 12/04/2024 | 36 |
68 | Nguyễn Thị Lan | SDD-00377 | Học cách yêu thương | Hoàng Lê Thảo Hiền | 12/04/2024 | 36 |
69 | Nguyễn Thị Lan | SDD-00411 | Những câu chuyện bổ ích- T8 | Lê Thị Luận | 12/04/2024 | 36 |
70 | Nguyễn Thị Lan | SDD-00380 | Gương sáng học đường- T6 | Đặng Thúy Anh | 12/04/2024 | 36 |
71 | Nguyễn Thị Lan | SDD-00381 | Gương sáng học đường- T6 | Đặng Thúy Anh | 12/04/2024 | 36 |
72 | Nguyễn Thị Lan | SGKC-00295 | Bài tập công nghệ 7 | Đồng Huy Giới | 16/08/2023 | 276 |
73 | Nguyễn Thị Lan | SNV-00300 | Sách giáo viên công nghệ trồng cây ăn quả 9 | Nguyễn Minh Đường | 16/08/2023 | 276 |
74 | Nguyễn Thị Lan | SNV-00313 | Thiết kế bài giảng công nghệ 9 trồng cây ăn quả THCS | Nguyễn Minh Đồng | 16/08/2023 | 276 |
75 | Nguyễn Thị Lan | SNV-01324 | Cộng nghệ 7--sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 16/08/2023 | 276 |
76 | Nguyễn Thị Lan | SNV-01244 | Công nghệ 6-sách giáo viên | Lê huy Hoàng | 16/08/2023 | 276 |
77 | Nguyễn Thị Lan | SGKC-00034 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 16/08/2023 | 276 |
78 | Nguyễn Thị Lan | SGKC-00080 | Bài tập công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 16/08/2023 | 276 |
79 | Nguyễn Thị Lan | SGKC-00205 | Công Nghệ 7-sách giáo khoa | Nguyễn Tất Thắng | 16/08/2023 | 276 |
80 | Nguyễn Thị Lành | SNV-01204 | Tiếng anh 8- T.2- sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 16/08/2023 | 276 |
81 | Nguyễn Thị Lành | SNV-01210 | Sách giáo viên tiếng anh 9-T.1 | Hoàng Văn Vân | 16/08/2023 | 276 |
82 | Nguyễn Thị Lành | SNV-01212 | Sách giáo viên tiếng anh 9-T.2 | Hoàng Văn Vân | 16/08/2023 | 276 |
83 | Nguyễn Thị Lành | SGKC-00594 | Tiếng anh 9 | Hoàng Văn Vân | 04/04/2024 | 44 |
84 | Nguyễn Thị Mai | SGKC-00429 | Sách giáo khoa tập bản đồ lick sử và địa lí - phần lịc sử 8 | Phí Công Việt | 08/04/2024 | 40 |
85 | Nguyễn Thị Mai | SNV-01276 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6- sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 08/04/2024 | 40 |
86 | Nguyễn Thị Mai | SGKC-00547 | Sách giáo khoa lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 31/01/2024 | 108 |
87 | Nguyễn Thị Mai | SNV-01373 | Sách giáo viên Khao học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 31/01/2024 | 108 |
88 | Nguyễn Thị Mai | SNV-01237 | Ngữ văn 6 - T.2-sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 270 |
89 | Nguyễn Thị Mai | SGKC-00043 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 22/08/2023 | 270 |
90 | Nguyễn Thị Mai | SGKC-00195 | Lịch sử và địa lí 7-sách giáo khoa | Vũ Minh Giang | 22/08/2023 | 270 |
91 | Nguyễn Thị Mai | SNV-01301 | Lịch sử và địa lí 7--sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 22/08/2023 | 270 |
92 | Nguyễn Thị Mai | SGKC-00257 | Bài tập lịch sử và địa lí 7 -Phần địa lí | Nguyễn Đình Giang | 22/08/2023 | 270 |
93 | Nguyễn Thị Mai | SGKC-00028 | Lịch sử và địa lí 6 | Vũ Quang Minh | 22/08/2023 | 270 |
94 | Nguyễn Thị Mai | SNV-01227 | Lịch sử và địa lí 6-sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 22/08/2023 | 270 |
95 | Nguyễn Thị Mai | STKC-02142 | Tập bản đồ tranh ảnh thọc hành lịch sử 7 ( Theo cCT giáo dục phổ thông 2018 ) | Nguyễn Thị Côi | 22/08/2023 | 270 |
96 | Nguyễn Thị Trang | SNV-01384 | Sách giáo viên giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 22/08/2023 | 270 |
97 | Nguyễn Thị Trang | SGKC-00036 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 22/08/2023 | 270 |
98 | Nguyễn Thị Trang | SNV-01206 | Tiếng anh 8- T.2- sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 22/08/2023 | 270 |
99 | Nguyễn Thị Trang | SGKC-00134 | Bài tập âm nhạc 6 | Hoàng Long | 22/08/2023 | 270 |
100 | Nguyễn Thị Trang | SNV-01316 | Giáo dục thể chất 7--sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp | 22/08/2023 | 270 |
101 | Nguyễn Thị Trang | SNV-00258 | Thể dục 8- - sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 22/08/2023 | 270 |
102 | Nguyễn Thị Trang | SNV-01137 | Thể dục sách giáo viên 9 | Trần Đồng Lâm | 22/08/2023 | 270 |
103 | Nguyễn Thị Trang | SGKC-00384 | Sách giáo khoa giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 22/08/2023 | 270 |
104 | Nguyễn Thị Tuyến | SGKC-00524 | Sách giáo khoa toán 8- T1 | Đỗ Đức Thái | 08/11/2023 | 192 |
105 | Nguyễn Thị Tuyến | SGKC-00525 | Sách giáo khoa toán 8- T2 | Đỗ Đức Thái | 08/11/2023 | 192 |
106 | Nguyễn Thị Tuyến | SGKC-00418 | Sách giáo khoa khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 08/11/2023 | 192 |
107 | Nguyễn Thị Tuyến | SGKC-00373 | Sách giáo khoa công nghệ 8 | Nguyễn Trọng khanh | 08/11/2023 | 192 |
108 | Nguyễn Thị Tuyến | SGKC-00311 | Toán 7- T.2- sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 08/11/2023 | 192 |
109 | Nguyễn Thị Tuyến | SGKC-00172 | Toán 7- T.1-sách giáo khoa | Hà Huy Khoái | 08/11/2023 | 192 |
110 | Nguyễn Thu Hà | SGKC-00014 | Ngữ văn 6- T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 02/01/2024 | 137 |
111 | Nguyễn Thu Hà | SGKC-00017 | Ngữ văn 6- T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 02/01/2024 | 137 |
112 | Nguyễn Thu Hà | SGKC-00159 | Ngữ văn 7- T.1-sách giáo khoa | Bùi Mạnh Hùng | 02/01/2024 | 137 |
113 | Nguyễn Thu Hà | SGKC-00161 | Ngữ văn 7- T.2-sách giáo khoa | Bùi Mạnh Hùng | 02/01/2024 | 137 |
114 | Nguyễn Thu Hà | SGKC-00389 | Sách giáo khoa ngữ văn 8- T1 | Bùi Mạnh Hùng | 02/01/2024 | 137 |
115 | Nguyễn Thu Hà | SGKC-00391 | Sách giáo khoa ngữ văn 8- T2 | Bùi Mạnh Hùng | 02/01/2024 | 137 |
116 | Nguyễn Xuân Hiếu | SGKC-00056 | Bài tập toán 6- T.2 | Nguyễn Huy Đoan | 09/01/2024 | 130 |
117 | Nguyễn Xuân Hiếu | SGKC-00353 | Tiếng anh 6 -T.1 - sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 09/01/2024 | 130 |
118 | Nguyễn Xuân Hiếu | SGKC-00359 | Tiếng anh 6 -T.2 - sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 09/01/2024 | 130 |
119 | Nguyễn Xuân Hiếu | SGKC-00120 | Bài tập ngữ văn 6- T 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/01/2024 | 130 |
120 | Nguyễn Xuân Hiếu | SGKC-00005 | Toán 6- T.1 | Hà Huy Khoái | 22/08/2023 | 270 |
121 | Nguyễn Xuân Hiếu | SGKC-00051 | Bài tập toán 6- T.1 | Nguyễn Huy Đoan | 22/08/2023 | 270 |
122 | Phạm Thị Minh Nhung | STKC-01581 | Những mẩu chuyện lịch sử- Q1 | Nguyễn Thế Hoàn | 12/04/2024 | 36 |
123 | Phạm Thị Minh Nhung | STKC-01504 | Tuổi thơ dữ dội | Phùng Quán | 12/04/2024 | 36 |
124 | Phạm Thị Minh Nhung | STKC-01506 | Ông già và biển cả | HEMINGVVAY.E | 12/04/2024 | 36 |
125 | Phạm Thị Minh Nhung | SDD-00358 | Phép mầu giúp bạn giao tiếp tốt hơn | Phạm Hồng | 12/04/2024 | 36 |
126 | Phạm Thị Minh Nhung | SDD-00360 | Thông minh không phải tự nhiên có | Phạm Hồng | 12/04/2024 | 36 |
127 | Phạm Thị Minh Nhung | SDD-00362 | Phép mầu giúp bạn giao tiếp tốt hơn | Phạm Hồng | 12/04/2024 | 36 |
128 | Phạm Thị Minh Nhung | SDD-00363 | Thất bại không đáng sợ | Phạm Hồng | 12/04/2024 | 36 |
129 | Phạm Thị Minh Nhung | SDD-00386 | Truyện kể Danh nhân Việt nam | Quang lân | 12/04/2024 | 36 |
130 | Phạm Thị Minh Nhung | SDD-00387 | Truyện kể Gương hiếu học | Quang lân | 12/04/2024 | 36 |
131 | Phạm Thị Minh Nhung | SDD-00389 | Những bài học trong cuộc sống | Đing Thị Thanh thúy | 12/04/2024 | 36 |
132 | Phạm Thị Minh Nhung | SDD-00390 | Gieo niềm tin cuộc sống | Đing Thị Thanh thúy | 12/04/2024 | 36 |
133 | Phạm Thị Minh Nhung | STKC-01998 | Ôn tập đại số 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 12/04/2024 | 36 |
134 | Phạm Thị Minh Nhung | STKC-02005 | Ôn tập đại số 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 12/04/2024 | 36 |
135 | Phạm Thị Minh Nhung | STKC-02006 | Ôn tập hình học 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 12/04/2024 | 36 |
136 | Phạm Thị Minh Nhung | STKC-02009 | Ôn tập hình học 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 12/04/2024 | 36 |
137 | Phạm Thị Minh Nhung | STKC-02012 | Ôn tập đại số 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 12/04/2024 | 36 |
138 | Phạm Thị Minh Nhung | STKC-01982 | Học tốt tiếng anh 6 | Lê Nguyễn Thanh Tâm | 12/04/2024 | 36 |
139 | Phạm Thị Minh Nhung | STKC-02035 | Học tốt tiếng anh lớp 7(Theo chương trình mới) | Lê Nguyễn Thanh Tâm | 12/04/2024 | 36 |
140 | Phạm Thị Minh Nhung | STKC-02060 | Học tốt tiếng anh 8(Biên soạn theo chương trình thì điểm) | Lê Nguyễn Thanh Tâm | 12/04/2024 | 36 |
141 | Tạ Thị Nguyệt | SGKC-00597 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 04/04/2024 | 44 |
142 | Tạ Thị Nguyệt | SGKC-00086 | Bài tập lịch sử và địa lí (Phần địa lí) 6 | Đoàn Ngọc Hùng | 22/08/2023 | 270 |
143 | Tạ Thị Nguyệt | SGKC-00026 | Lịch sử và địa lí 6 | Vũ Quang Minh | 22/08/2023 | 270 |
144 | Tạ Thị Nguyệt | SNV-01225 | Lịch sử và địa lí 6-sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 22/08/2023 | 270 |
145 | Tạ Thị Nguyệt | SGKC-00199 | Lịch sử và địa lí 7-sách giáo khoa | Vũ Minh Giang | 22/08/2023 | 270 |
146 | Tạ Thị Nguyệt | SGKC-00263 | Bài tập lịch sử và địa lí 7 -Phần lịch sử | Nguyễn Thị Côi | 22/08/2023 | 270 |
147 | Tạ Thị Nguyệt | SNV-01302 | Lịch sử và địa lí 7--sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 22/08/2023 | 270 |
148 | Tạ Thị Nguyệt | STKC-02121 | Tài liệu giáo dục điạ phương Tỉnh Hải Dương lớp 6 | Lương Văn Việt | 22/08/2023 | 270 |
149 | Trần Thị Liên | SGKC-00169 | Toán 7- T.1-sách giáo khoa | Hà Huy Khoái | 22/08/2023 | 270 |
150 | Trần Thị Liên | SNV-01215 | Toán 6-sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 22/08/2023 | 270 |
151 | Trần Thị Liên | SGKC-00308 | Toán 7- T.2- sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 22/08/2023 | 270 |
152 | Trần Thị Liên | SGKC-00200 | Lịch sử và địa lí 7-sách giáo khoa | Vũ Minh Giang | 04/10/2023 | 227 |
153 | Vi Thị Ngọc | SGKC-00492 | Sách giáo khoa âm nhạc 8 | Hoàng Long | 22/08/2023 | 270 |
154 | Vi Thị Ngọc | SGKC-00415 | Sách giáo khoa hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 22/08/2023 | 270 |
155 | Vi Thị Ngọc | SGKC-00190 | Âm nhạc 7-sách giáo khoa | Hoàng Long | 22/08/2023 | 270 |
156 | Vi Thị Ngọc | SNV-01286 | Âm nhạc 7-sách giáo viên | Hoàng Long | 22/08/2023 | 270 |
157 | Vi Thị Ngọc | SGKC-00046 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 22/08/2023 | 270 |
158 | Vi Thị Ngọc | SNV-01245 | Âm nhạc 6-sách giáo viên | Hoàng Long | 22/08/2023 | 270 |
159 | Vi Thị Ngọc | SGKC-00042 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 22/08/2023 | 270 |
160 | Vi Thị Ngọc | SGKC-00097 | Bài tập giáo hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 22/08/2023 | 270 |