| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Vở Bài tập tin học - Q3
|
1
|
12500
|
| 2 |
Vở Bài tập tin học - Q1
|
1
|
25600
|
| 3 |
Vở Bài tập tin học - Q2
|
1
|
17600
|
| 4 |
Địa lí tỉnh Hài Dương
|
1
|
2000
|
| 5 |
Vở bài tập lịch sử 8
|
2
|
19400
|
| 6 |
Bài tập Sinh học 7
|
3
|
23700
|
| 7 |
Bài Tập Âm nhạc- Mĩ thuật 7
|
3
|
15600
|
| 8 |
Bài tập Lịch sử 9
|
3
|
26400
|
| 9 |
Bài tập Lịch sử 6
|
3
|
18600
|
| 10 |
Sách học sinh tiếng anh 7-T2
|
3
|
120000
|
| 11 |
Bài tập tin học - Q3
|
3
|
57600
|
| 12 |
Bài tập công nghệ 7
|
3
|
37200
|
| 13 |
Bài tập mĩ thuật 8
|
3
|
16800
|
| 14 |
Bài tập địa lí 7
|
3
|
29400
|
| 15 |
Bài tập Giáo dục công dân 6
|
3
|
15600
|
| 16 |
Bài tập tin học - Q1
|
3
|
37200
|
| 17 |
Bài tập Giáo dục công dân 7
|
3
|
16800
|
| 18 |
Bài tập Sinh học 9
|
3
|
26100
|
| 19 |
Bài tập Sinh học 8
|
3
|
29400
|
| 20 |
Bài tập mĩ thuật 9
|
3
|
11400
|
| 21 |
Tin học THCS quyển 1
|
3
|
39200
|
| 22 |
Báo nhân dân hàng ngày
|
3
|
50000
|
| 23 |
Sách học sinh tiếng anh 7-T
|
3
|
120000
|
| 24 |
Tin học THCS quyển 3
|
3
|
60000
|
| 25 |
Bài tập Sinh học 6
|
4
|
22300
|
| 26 |
Bài tập tin học - Q2
|
4
|
69800
|
| 27 |
Tiếng anh 7-sách bài tập-T1
|
4
|
112000
|
| 28 |
Tiếng anh 7-sách bài tập-T2
|
4
|
112000
|
| 29 |
Bài tập Lịch sử 7
|
4
|
33300
|
| 30 |
Bài Tập Âm nhạc- Mĩ thuật 6
|
5
|
26000
|
| 31 |
Tiếng anh 8- Sách bài tập- T.1
|
5
|
160000
|
| 32 |
Tiếng anh 9-T.2- Sách học sinh
|
5
|
260000
|
| 33 |
Tiếng anh 8- Sách bài tập- T.2
|
5
|
160000
|
| 34 |
Tiếng anh 8- T.2- Sách học sinh
|
5
|
220000
|
| 35 |
Tiếng anh 9- Sách bài tập- T.1
|
5
|
185000
|
| 36 |
Tiếng anh 9-T.1- Sách học sinh
|
5
|
235000
|
| 37 |
Bài Tập Âm nhạc- Mĩ thuật 9
|
5
|
19500
|
| 38 |
Bài Tập Âm nhạc- Mĩ thuật 8
|
5
|
26000
|
| 39 |
Âm nhạc- Mĩ thuật 8
|
5
|
45000
|
| 40 |
Tin học THCS quyển 2
|
5
|
84400
|
| 41 |
Tiếng anh 9- Sách bài tập- T.2
|
5
|
185000
|
| 42 |
Tin học THCS quyển 4
|
5
|
116000
|
| 43 |
Tiếng anh 8- T.1- Sách học sinh
|
5
|
220000
|
| 44 |
Bài tập địa lí 6
|
6
|
45200
|
| 45 |
Bài tập Lịch sử 8
|
6
|
57000
|
| 46 |
Âm nhạc- Mĩ thuật 6
|
7
|
61100
|
| 47 |
Bài tập địa lí 9
|
7
|
54600
|
| 48 |
Bài tập địa lí 8
|
7
|
66600
|
| 49 |
Vật lí 9
|
8
|
67700
|
| 50 |
Lịc sử tỉnh Hài Dương
|
9
|
18000
|
| 51 |
Hoá học 8
|
10
|
82200
|
| 52 |
Giáo dục công dân 6
|
10
|
27400
|
| 53 |
Tiếng anh 8
|
10
|
101800
|
| 54 |
Tiếng anh 9
|
10
|
71600
|
| 55 |
Giáo dục công dân 8
|
10
|
28400
|
| 56 |
Toán 9- T.2
|
10
|
57800
|
| 57 |
Sinh học 8
|
10
|
130500
|
| 58 |
Công nghệ 6
|
11
|
94600
|
| 59 |
Công nghệ 8
|
11
|
136400
|
| 60 |
Bài tập tiếng anh 8
|
11
|
61700
|
| 61 |
Bài tậpToán 8- T.2
|
11
|
81000
|
| 62 |
Lịch sử 9
|
11
|
103500
|
| 63 |
Ngữ Văn 8- T.2
|
11
|
75000
|
| 64 |
Hoá học 9
|
11
|
116200
|
| 65 |
Ngữ Văn 9- T.1
|
11
|
109600
|
| 66 |
Sinh học 9
|
11
|
130600
|
| 67 |
Lịch sử 8
|
11
|
88700
|
| 68 |
Bài tập Ngữ Văn 8- T.1
|
12
|
64200
|
| 69 |
Ngữ Văn 8- T.1
|
12
|
84000
|
| 70 |
Ngữ Văn 6- T.1
|
12
|
92500
|
| 71 |
Địa lí 9
|
12
|
115500
|
| 72 |
Toán 6- T.2
|
12
|
49600
|
| 73 |
Vật lí 8
|
12
|
66300
|
| 74 |
Bài tập Hoá học 9
|
12
|
85100
|
| 75 |
Ngữ Văn 7- T.2
|
12
|
72000
|
| 76 |
Giáo dục công dân 9
|
12
|
36300
|
| 77 |
Bài tập Hoá học 8
|
12
|
84900
|
| 78 |
Bài tậpToán 9- T.2
|
12
|
97500
|
| 79 |
Âm nhạc- Mĩ thuật 9
|
13
|
91900
|
| 80 |
Toán 8- T.1
|
13
|
72400
|
| 81 |
Bài tập Ngữ Văn 9- T.1
|
13
|
78900
|
| 82 |
Bài tập vật lí 7
|
13
|
25300
|
| 83 |
Bài tập vật lí 8
|
13
|
51600
|
| 84 |
Toán 8- T.2
|
13
|
77200
|
| 85 |
Âm nhạc- Mĩ thuật 7
|
14
|
128600
|
| 86 |
Địa lí 8
|
14
|
133800
|
| 87 |
Lịch sử 6
|
14
|
50600
|
| 88 |
Bài tập Ngữ Văn 8- T.2
|
14
|
91800
|
| 89 |
Bài tậpToán 6- T.2
|
14
|
66100
|
| 90 |
Giáo dục công dân 7
|
14
|
38000
|
| 91 |
Bài tậpToán 8- T.1
|
14
|
126600
|
| 92 |
Bài tập Ngữ Văn 9- T.2
|
15
|
81000
|
| 93 |
Bài tập tiếng anh 6
|
15
|
224700
|
| 94 |
Bài tập vật lí 6
|
15
|
57700
|
| 95 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
15
|
139500
|
| 96 |
Bài tập vật lí 9
|
15
|
71000
|
| 97 |
Sinh học 6
|
15
|
164000
|
| 98 |
Toán 6- T.1
|
16
|
85600
|
| 99 |
Bài tập Ngữ Văn 6- T.2
|
16
|
80500
|
| 100 |
Ngữ Văn 7- T.1
|
16
|
120900
|
| 101 |
Vật lí 6
|
16
|
77800
|
| 102 |
Địa lí 7
|
16
|
182400
|
| 103 |
Bài tập tiếng anh 9
|
16
|
85000
|
| 104 |
Toán 9- T.1
|
16
|
84000
|
| 105 |
Địa lí 6
|
16
|
87700
|
| 106 |
Bài tậpToán 9- T.1
|
17
|
148800
|
| 107 |
Bài tậpToán 7- T.2
|
18
|
72000
|
| 108 |
Vật lí 7
|
18
|
79500
|
| 109 |
Lịch sử 7
|
19
|
148800
|
| 110 |
Toán 7- T.2
|
19
|
75800
|
| 111 |
Bài tập tiếng anh 7
|
19
|
101900
|
| 112 |
Ngữ văn tập 2
|
19
|
132700
|
| 113 |
Tiếng anh 7
|
19
|
215600
|
| 114 |
Ngữ Văn 6- T.2
|
20
|
139400
|
| 115 |
Công nghệ 7
|
20
|
189300
|
| 116 |
Sinh học 7
|
20
|
240200
|
| 117 |
Tiếng anh 6
|
21
|
419000
|
| 118 |
Toán 7- T.1
|
22
|
126100
|
| 119 |
Bài tập ngữ Văn 6- T.1
|
22
|
87900
|
| 120 |
Bài tậpToán 6- T.1
|
22
|
133400
|
| 121 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
22
|
568000
|
| 122 |
Bài tập ngữ văn tập 1
|
22
|
87900
|
| 123 |
Bài Tập Ngữ Văn 7- T.2
|
23
|
106000
|
| 124 |
Bài tập Ngữ Văn 7- T.1
|
24
|
121500
|
| 125 |
Bài tậpToán 7- T.1
|
26
|
185100
|
| 126 |
Ngữ Văn 9- T.2
|
26
|
168900
|
| 127 |
Vật lí tuổi trẻ
|
44
|
835000
|
| 128 |
Toán tuổi thơ
|
66
|
957000
|
| 129 |
Dạy và học ngày nay
|
68
|
1815000
|
| 130 |
Văn học và tuổi trẻ
|
68
|
1562000
|
| 131 |
Toán học tuổi trẻ
|
86
|
1321000
|
| 132 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
91
|
3764000
|
| 133 |
Tạp chí thế giới trong ta
|
136
|
2490000
|
| 134 |
Sách Hồ Chí Minh
|
152
|
3084664
|
| 135 |
Tạp chí giáo dục
|
181
|
5436000
|
| 136 |
Sách đạo đức
|
354
|
11567842
|
| 137 |
Sách pháp luật
|
369
|
11773800
|
| 138 |
Sách thiếu nhi
|
557
|
6421721
|
| 139 |
Sách giáo khoa
|
764
|
13424000
|
| 140 |
Sách nghiệp vụ
|
1317
|
29421746
|
| 141 |
Sách tham khảo
|
1865
|
49095200
|
| |
TỔNG
|
7465
|
154925873
|