Tuần | Tiết | Đầu bài | Tên thiết bị | Người nhập |
| | | | Nguyễn Thị Tuyến |
| | | | Nguyễn Thị Tuyến |
| | | | Nguyễn Thị Tuyến |
| | | | Nguyễn Thị Tuyến |
1 | 1 | Bài 1: Tập hợp | | Nguyễn Thị Tuyến |
1 | 1 | Bài 1. Tập hợp | | Nguyễn Thị Tuyến |
1 | 1 | Bài 1. Tập hợp | | Nguyễn Thị Tuyến |
1 | 1 | Bài 1: Tập hợp | | Nguyễn Thị Tuyến |
1 | 2 | Bài 2: Cách ghi số tự nhiên | | Nguyễn Thị Tuyến |
1 | 2 | Bài 2. Cách ghi số tự nhiên | | Nguyễn Thị Tuyến |
1 | 2 | Bài 2. Cách ghi số tự nhiên | | Nguyễn Thị Tuyến |
1 | 2 | Bài 2: Cách ghi số tự nhiên | Đồng hồ với mặt số bằng số La Mã | Nguyễn Thị Tuyến |
1 | 3 | Bài 3: Thứ tự trong tập hợp số tự nhiên | Đồng hồ với mặt số bằng số La Mã | Nguyễn Thị Tuyến |
1 | 3 | Bài 3: Thứ tự trong tập hợp số tự nhiên | | Nguyễn Thị Tuyến |
1 | 3 | Bài 3. Thứ tự trong tập hợp số tự nhiên | | Nguyễn Thị Tuyến |
1 | 3 | Bài 3. Thứ tự trong tập hợp số tự nhiên | 1 Bảng phụ | Nguyễn Thị Tuyến |
1 | 3 | Bài 3: Thứ tự trong tập hợp số tự nhiên | | Nguyễn Thị Tuyến |
1 | 4 | Bài 4: Phép cộng và phép trừ số tự nhiên | | Nguyễn Thị Tuyến |
1 | 4 | Bài 4: Phép cộng và phép trừ số tự nhiên | Thước | Nguyễn Thị Tuyến |
2 | 4 | Bài 4. Phép cộng và phép trừ số tự nhiên | | Nguyễn Thị Tuyến |
2 | 4 | Bài 4. Phép cộng và phép trừ số tự nhiên | | Nguyễn Thị Tuyến |
2 | 5 | Bài 5. Phép nhân và phép chia số tự nhiên | | Nguyễn Thị Tuyến |
2 | 5 | Bài 5. Phép nhân và phép chia số tự nhiên (tiết 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
2 | 5 | Bài 18: Hình tam giác đều. Hình vuông. Hình lục giác đều. | | Nguyễn Thị Tuyến |
2 | 5 | Bài 18: Hình tam giác đều. Hình vuông. Hình lục giác đều. 1. Hình tam giác đều | Mô hình hình tam giác đều. Thước kẻ | Nguyễn Thị Tuyến |
2 | 6 | Luyện tập chung | | Nguyễn Thị Tuyến |
2 | 6 | Bài 18: Hình tam giác đều. Hình vuông. Hình lục giác đều. | | Nguyễn Thị Tuyến |
2 | 6 | Bài 5. Phép nhân và phép chia số tự nhiên (tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
2 | 7 | Bài 18: Hình tam giác đều. Hình vuông. Hình lục giác đều. | | Nguyễn Thị Tuyến |
2 | 8 | Bài 5: Phép nhân và phép chia số tự nhiên | | Nguyễn Thị Tuyến |
2 | 8 | Bài 5: Phép nhân và phép chia số tự nhiên. 1. Phép nhân số tự nhiên | Mô hình hình lục giác đều. Thước kẻ | Nguyễn Thị Tuyến |
3 | 7 | Luyện tập chung | | Nguyễn Thị Tuyến |
3 | 7 | Bài 6. Lũy thừa với số mũ tự nhiên (Tiết 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
3 | 8 | Bài 6. Lũy thừa với số mũ tự nhiên (Tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
3 | 8 | Bài 6. Lũy thừa với số mũ tự nhiên (Tiết 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
3 | 9 | Bài 6. Lũy thừa với số mũ tự nhiên (Tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
3 | 9 | Bài 7. Thứ tự thực hiện phép tính | | Nguyễn Thị Tuyến |
3 | 9 | Bài 5: Phép nhân và phép chia số tự nhiên | | Nguyễn Thị Tuyến |
3 | 10 | Luyện tập chung (S) | | Nguyễn Thị Tuyến |
3 | 11 | Bài 6: Lũy thừa với số mũ tự nhiên | | Nguyễn Thị Tuyến |
3 | 12 | Bài 6: Lũy thừa với số mũ tự nhiên | | Nguyễn Thị Tuyến |
4 | 10 | Luyện tập chung | | Nguyễn Thị Tuyến |
4 | 10 | Bài 7. Thứ tự thực hiện phép tính | | Nguyễn Thị Tuyến |
4 | 11 | Luyện tập chung | | Nguyễn Thị Tuyến |
4 | 11 | Bài tập cuối chương I | | Nguyễn Thị Tuyến |
4 | 12 | Bài 8. Quan hệ chia hết và tính chất (tiết 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
4 | 12 | Bài tập cuối chương I | | Nguyễn Thị Tuyến |
4 | 13 | Bài 7: Thứ tự thực hiện phép tính | | Nguyễn Thị Tuyến |
4 | 14 | Luyện tập chung (S) | | Nguyễn Thị Tuyến |
4 | 15 | Bài tập cuối chương I | | Nguyễn Thị Tuyến |
4 | 16 | Bài 19: Hình chữ nhật. Hình thoi. Hình bình hành. Hình thang cân. | | Nguyễn Thị Tuyến |
5 | 13 | Bài 8. Quan hệ chia hết và tính chất (tiết 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
5 | 13 | Bài 8. Quan hệ chia hết và tính chất (tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
5 | 14 | Bài 9. Dấu hiệu chia hết (tiết 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
5 | 14 | Bài 8. Quan hệ chia hết và tính chất (tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
5 | 15 | Bài 9. Dấu hiệu chia hết (tiết 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
5 | 15 | Bài 9. Dấu hiệu chia hết (tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
5 | 17 | Bài 19: Hình chữ nhật. Hình thoi. Hình bình hành. Hình thang cân. | | Nguyễn Thị Tuyến |
5 | 18 | Bài 19: Hình chữ nhật. Hình thoi. Hình bình hành. Hình thang cân. | | Nguyễn Thị Tuyến |
5 | 19 | Bài 8: Quan hệ chia hết và tính chất | | Nguyễn Thị Tuyến |
5 | 20 | Bài 8: Quan hệ chia hết và tính chất | | Nguyễn Thị Tuyến |
6 | 16 | Bài 10. Số nguyên tố (tiết 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
6 | 16 | Bài 9. Dấu hiệu chia hết (tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
6 | 17 | Bài 10. Số nguyên tố (tiết 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
6 | 17 | Bài 10. Số nguyên tố (tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
6 | 18 | Luyện tập chung | | Nguyễn Thị Tuyến |
6 | 18 | Bài 10. Số nguyên tố (tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
6 | 21 | Bài 9: Dấu hiệu chia hết | | Nguyễn Thị Tuyến |
6 | 22 | Bài 9: Dấu hiệu chia hết | | Nguyễn Thị Tuyến |
6 | 23 | Bài 10: Số nguyên tố | | Nguyễn Thị Tuyến |
6 | 24 | Bài 10: Số nguyên tố | | Nguyễn Thị Tuyến |
7 | 19 | Luyện tập chung | | Nguyễn Thị Tuyến |
7 | 19 | Bài 11. Ước chung. Ước chung lớn nhất(tiết 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
7 | 20 | Bài 11. Ước chung. Ước chung lớn nhất(tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
7 | 20 | Bài 11. Ước chung. Ước chung lớn nhất(tiết 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
7 | 21 | Bài 11. Ước chung. Ước chung lớn nhất(tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
7 | 21 | Bài 12. Bội chung. Bội chung nhỏ nhất (tiết 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
7 | 25 | Luyện tập chung (S) | | Nguyễn Thị Tuyến |
7 | 26 | Bài 20: Chu vi và diện tích của một số tứ giác đã học | | Nguyễn Thị Tuyến |
7 | 27 | Bài 20: Chu vi và diện tích của một số tứ giác đã học | | Nguyễn Thị Tuyến |
7 | 28 | Bài 20: Chu vi và diện tích của một số tứ giác đã học | | Nguyễn Thị Tuyến |
8 | 22 | Bài 12. Bội chung. Bội chung nhỏ nhất (tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
8 | 22 | Bài 12. Bội chung. Bội chung nhỏ nhất (tiết 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
8 | 23 | Bài 12. Bội chung. Bội chung nhỏ nhất (tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
8 | 23 | Bài 12. Luyện tập chung | | Nguyễn Thị Tuyến |
8 | 24 | Ôn tập giữa kì I | | Nguyễn Thị Tuyến |
8 | 24 | Bài 12. Luyện tập chung (tiết 1) | 1- bảng phụ | Nguyễn Thị Tuyến |
8 | 29 | Bài 11: Ước chung. Ước chung lớn nhất | | Nguyễn Thị Tuyến |
8 | 29 | Đọc văn bản 2: Gióa lạnh đầu mùa | máy tính, máy chiếu, phiếu bài tập | Nguyễn Thị Tuyến |
8 | 29 | Đọc văn bản 2: Gió lạnh đầu mùa | máy tính, máy chiếu, phiếu bài tập | Nguyễn Thị Tuyến |
8 | 30 | Đọc văn bản 2: Gió lạnh đầu mùa ( TT) | máy tính, máy chiếu, phiếu bài tập | Nguyễn Thị Tuyến |
8 | 30 | Đọc văn bản 2: Gió lạnh đầu mùa ( TT) | máy tính, máy chiếu, phiếu bài tập | Nguyễn Thị Tuyến |
8 | 30 | Bài 11: Ước chung. Ước chung lớn nhất | | Nguyễn Thị Tuyến |
8 | 31 | Bài 12: Bội chung. Bội chung nhỏ nhất | | Nguyễn Thị Tuyến |
8 | 31 | Thực hành tiếng việt | máy tính, máy chiếu, phiếu bài tập | Nguyễn Thị Tuyến |
8 | 32 | Ôn tập giữa học kì I | máy tính, máy chiếu, phiếu bài tập | Nguyễn Thị Tuyến |
8 | 32 | Ôn tập giữa kì I | | Nguyễn Thị Tuyến |
9 | 25 | Luyện tập chung (tiết 2) | 1-Bảng phụ | Nguyễn Thị Tuyến |
9 | 25 | Kiểm tra giữa kì I | | Nguyễn Thị Tuyến |
9 | 26 | Kiểm tra giữa kì I | | Nguyễn Thị Tuyến |
9 | 26 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Tuyến |
9 | 27 | §15. Phân tích một số ra thừa số nguyên tố | 1 Bảng phụ | Nguyễn Thị Tuyến |
9 | 27 | Bài tập cuối chương II | | Nguyễn Thị Tuyến |
9 | 35 | Bài 12: Bội chung. Bội chung nhỏ nhất | | Nguyễn Thị Tuyến |
9 | 36 | Luyện tập chung (S) | | Nguyễn Thị Tuyến |
10 | 28 | Bài 13. Tập hợp các số nguyên (tiết 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
10 | 28 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Tuyến |
10 | 29 | Chủ đề: ƯC, BC – ƯCLN
§16. Ước chung và bội chung
| | Nguyễn Thị Tuyến |
10 | 29 | Bài 13. Tập hợp các số nguyên (tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
10 | 30 | Bài 14. Phép cộng và phép trừ số nguyên (tiết 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
10 | 30 | Chủ đề: ƯC, BC - ƯCLN
Luyện tập
| | Nguyễn Thị Tuyến |
10 | 37 | Luyện tập chung (H) | | Nguyễn Thị Tuyến |
10 | 38 | Luyện tập chung (TH) | | Nguyễn Thị Tuyến |
10 | 39 | Bài tập cuối chương II | | Nguyễn Thị Tuyến |
10 | 40 | Bài tập cuối chương II | | Nguyễn Thị Tuyến |
11 | 31 | Chủ đề: ƯC, BC - ƯCLN
§17. Ước chung lớn nhất
| | Nguyễn Thị Tuyến |
11 | 31 | Bài 14. Phép cộng và phép trừ số nguyên (tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
11 | 32 | Bài 14. Phép cộng và phép trừ số nguyên (tiết 3) | | Nguyễn Thị Tuyến |
11 | 32 | Chủ đề: ƯC, BC - ƯCLN
§17. Ước chung lớn nhất. Luyện tập 1
| | Nguyễn Thị Tuyến |
11 | 33 | Chủ đề: ƯC, BC - ƯCLN
Luyện tập 2
| | Nguyễn Thị Tuyến |
11 | 41 | Bài 13: Tập hợp các số nguyên | | Nguyễn Thị Tuyến |
11 | 42 | Bài 13: Tập hợp các số nguyên | | Nguyễn Thị Tuyến |
11 | 43 | Bài 14: Phép cộng và phép trừ số nguyên | | Nguyễn Thị Tuyến |
11 | 44 | Bài 14: Phép cộng và phép trừ số nguyên | | Nguyễn Thị Tuyến |
11 | 44 | trả bài kiểm tra đánh giá giữa học kì 1 | máy tính, máy chiếu | Nguyễn Thị Tuyến |
12 | 33 | Bài 15. Quy tắc dấu ngoặc | | Nguyễn Thị Tuyến |
12 | 34 | Luyện tập chung (tiết 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
12 | 34 | §18. Bội chung nhỏ nhất | Máy chiếu Bảng nhóm | Nguyễn Thị Tuyến |
12 | 35 | §18. Bội chung nhỏ nhất. Luyện tập 1 | Máy chiếu | Nguyễn Thị Tuyến |
12 | 36 | Luyện tập 2 | | Nguyễn Thị Tuyến |
12 | 45 | Bài 14: Phép cộng và phép trừ số nguyên | | Nguyễn Thị Tuyến |
12 | 46 | Bài tập cuối chương IV (H) | | Nguyễn Thị Tuyến |
12 | 47 | Bài 15: Quy tắc dấu ngoặc | | Nguyễn Thị Tuyến |
12 | 48 | Luyện tập chung (S) | | Nguyễn Thị Tuyến |
13 | 35 | Luyện tập chung (tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
13 | 36 | Bài 16. Phép nhân số nguyên (tiết 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
13 | 37 | Ôn tập chương 1 | | Nguyễn Thị Tuyến |
13 | 38 | Ôn tập chương I (tiếp) | | Nguyễn Thị Tuyến |
13 | 39 | Kiểm tra 45' (chương 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
13 | 49 | Luyện tập chung (S) | | Nguyễn Thị Tuyến |
13 | 50 | Bài 21: Hình có trục đối xứng | | Nguyễn Thị Tuyến |
13 | 51 | Bài 21: Hình có trục đối xứng | | Nguyễn Thị Tuyến |
13 | 52 | Bài 16: Phép nhân số nguyên | | Nguyễn Thị Tuyến |
14 | 37 | Bài 16. Phép nhân số nguyên (tiết 2)
(Dạy hết mục 3 – Tính chất của phép nhân)
| | Nguyễn Thị Tuyến |
14 | 38 | Bài 17. Phép chia hết. Ước và bội của một số nguyên | | Nguyễn Thị Tuyến |
14 | 40 | §1. Làm quen với số nguyên âm | Máy chiếu | Nguyễn Thị Tuyến |
14 | 41 | §2. Tập hợp Z các số nguyên | | Nguyễn Thị Tuyến |
14 | 42 | §3. Thứ tự trong Z | Máy chiếu | Nguyễn Thị Tuyến |
14 | 53 | Bài 16: Phép nhân số nguyên | | Nguyễn Thị Tuyến |
14 | 54 | Bài 17: Phép chia hết. Ước và bội của một số nguyên | | Nguyễn Thị Tuyến |
14 | 55 | Bài 22: Hình có tâm đối xứng | | Nguyễn Thị Tuyến |
14 | 56 | Bài 22: Hình có tâm đối xứng | | Nguyễn Thị Tuyến |
15 | 39 | Luyện tập chung (tiết 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
15 | 40 | Luyện tập chung (tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
15 | 43 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Tuyến |
15 | 44 | §4. Cộng hai số nguyên cùng dấu | 1-Thước thẳng | Nguyễn Thị Tuyến |
15 | 45 | §5. Cộng hai số nguyên khác dấu + bài kiểm tra 15 phút
(Quy tắc cộng hai số nguyên khác dấu không đối nhau)
| 1-Thước thẳng | Nguyễn Thị Tuyến |
15 | 46 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Tuyến |
15 | 57 | Luyện tập chung (S) | | Nguyễn Thị Tuyến |
15 | 58 | Luyện tập chung (S) | | Nguyễn Thị Tuyến |
15 | 59 | Luyện tập chung (H) | | Nguyễn Thị Tuyến |
15 | 60 | Luyện tập chung (H) | | Nguyễn Thị Tuyến |
16 | 41 | Ôn tập học kì I | | Nguyễn Thị Tuyến |
16 | 42 | Ôn tập học kì I (tiếp) | | Nguyễn Thị Tuyến |
16 | 47 | §6. Tính chất của phép cộng các số nguyên
| | Nguyễn Thị Tuyến |
16 | 48 | Luyện tập
| | Nguyễn Thị Tuyến |
16 | 49 | Ôn tập học kì I
| 1 Thước thẳng | Nguyễn Thị Tuyến |
16 | 50 | Ôn tập học kì I | | Nguyễn Thị Tuyến |
16 | 61 | Bài tập cuối chương III | | Nguyễn Thị Tuyến |
16 | 62 | Bài tập cuối chương III | | Nguyễn Thị Tuyến |
16 | 63 | Ôn tập học kì I (S) | | Nguyễn Thị Tuyến |
16 | 64 | Ôn tập học kì I (H) | | Nguyễn Thị Tuyến |
17 | 43 | Kiểm tra, đánh giá cuối kì I | | Nguyễn Thị Tuyến |
17 | 44 | Kiểm tra, đánh giá cuối kì I | | Nguyễn Thị Tuyến |
17 | 45 | Bài tập ôn chương III | | Nguyễn Thị Tuyến |
17 | 46 | Tấm thiệp và phòng học của em (tiết 1)
(Thực hiện hết Hoạt động 1 – Tấm thiệp của em)
| | Nguyễn Thị Tuyến |
17 | 51 | Kiểm tra học kì I 90’ (cả Số học và Hình học) | | Nguyễn Thị Tuyến |
17 | 52 | Kiểm tra học kì I 90’ (cả Số học và Hình học) | | Nguyễn Thị Tuyến |
17 | 53 | §7. Phép trừ hai số nguyên | | Nguyễn Thị Tuyến |
17 | 54 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Tuyến |
17 | 67 | Bài tập cuối chương V | | Nguyễn Thị Tuyến |
17 | 68 | Tấm thiệp và phòng học của em | | Nguyễn Thị Tuyến |
18 | 47 | Tấm thiệp và phòng học của em (tiết 2)
(Thực hiện hết Hoạt động 2 – Kiểm tra phòng học đạt mức chuẩn về ánh sáng)
| | Nguyễn Thị Tuyến |
18 | 48 | Vẽ hình đơn giản với phần mềm GEOGEBRA (tiết 1)
(Dạy hết mục 1 – Vẽ điểm, đoạn thẳng, góc, đường tròn, tam giác đều, lục giác đều)
| | Nguyễn Thị Tuyến |
18 | 49 | Vẽ hình đơn giản với phần mềm GEOGEBRA (tiết 2)
(Dạy hết mục 2 - Vẽ hình bình hành, hình thoi, hình chữ nhật và hình vuông)
| | Nguyễn Thị Tuyến |
18 | 50 | Sử dụng máy tính cầm tay | | Nguyễn Thị Tuyến |
18 | 55 | §8. Quy tắc “dấu ngoặc” | | Nguyễn Thị Tuyến |
18 | 56 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Tuyến |
18 | 57 | Trả bài kiểm tra học kì I (phần Số học) | | Nguyễn Thị Tuyến |
18 | 58 | Trả bài kiểm tra học kì I (phần Số học) | | Nguyễn Thị Tuyến |
18 | 69 | Tấm thiệp và phòng học của em | | Nguyễn Thị Tuyến |
18 | 70 | Vẽ hình đơn giản với phần mềm GEOGEBRA | | Nguyễn Thị Tuyến |
18 | 71 | Vẽ hình đơn giản với phần mềm GEOGEBRA | | Nguyễn Thị Tuyến |
18 | 72 | Sử dụng máy tính cầm tay | | Nguyễn Thị Tuyến |
19 | 51 | §1. Mở rộng khái niệm phân số §2. Phân số bằng nhau | | Nguyễn Thị Tuyến |
19 | 52 | Bài 23. Mở rộng phân số. Phân số bằng nhau (tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
19 | 53 | Bài 24. So sánh phân số. Hỗn số dương (tiết 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
19 | 59 | §9. Quy tắc chuyển vế. Luyện tập | bảng phụ | Nguyễn Thị Tuyến |
19 | 60 | §10. Nhân hai số nguyên khác dấu | 1-Bảng phụ | Nguyễn Thị Tuyến |
19 | 61 | §11. Nhân hai số nguyên cùng dấu | 1-Bảng phụ | Nguyễn Thị Tuyến |
19 | 73 | Bài 23: Mở rộng phân số. Phân số bằng nhau | | Nguyễn Thị Tuyến |
19 | 73 | Bài 23. Mở rộng phân số. Phân số bằng nhau | | Nguyễn Thị Tuyến |
19 | 74 | Bài 23. Mở rộng phân số. Phân số bằng nhau (t2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
19 | 74 | Bài 23: Mở rộng phân số. Phân số bằng nhau | | Nguyễn Thị Tuyến |
19 | 75 | Bài 24: So sánh phân số. Hỗn số dương | | Nguyễn Thị Tuyến |
19 | 75 | Bài 24. So sánh phân số. Hỗn số dương | | Nguyễn Thị Tuyến |
19 | 76 | Bài 24. So sánh phân số. Hỗn số dương (t2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
19 | 76 | Bài 24: So sánh phân số. Hỗn số dương | | Nguyễn Thị Tuyến |
20 | 54 | Bài 25. Phép cộng và phép trừ phân số (tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
20 | 54 | Bài 24. So sánh phân số. Hỗn số dương (tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
20 | 55 | Luyện tập chung | | Nguyễn Thị Tuyến |
20 | 56 | Bài 25. Phép cộng và phép trừ phân số (tiết 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
20 | 62 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Tuyến |
20 | 63 | §12. Tính chất của phép nhân | | Nguyễn Thị Tuyến |
20 | 64 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Tuyến |
20 | 77 | Luyện tập chung (S) | | Nguyễn Thị Tuyến |
20 | 77 | Luyện tập chung | | Nguyễn Thị Tuyến |
20 | 78 | Luyện tập chung | | Nguyễn Thị Tuyến |
20 | 78 | Luyện tập chung (S) | | Nguyễn Thị Tuyến |
20 | 79 | Bài 32: Điểm và đường thẳng | | Nguyễn Thị Tuyến |
20 | 80 | Bài 32: Điểm và đường thẳng | | Nguyễn Thị Tuyến |
21 | 41 | Bài 36. Tổng kết về cây có hoa Mục I.2. Sự thống nhất về chức năng giữa các cơ quan ở cây có hoa - Không dạy chi tiết, chỉ dạy phần chữ đóng khung cuối bài. | Máy tính- máy chiếu | Nguyễn Thị Tuyến |
21 | 42 | Bài 37. Tảo Mục 1. Cấu tạo của tảo- Không dạy chi tiết cấu tạo, chỉ dạy đặc điểm chung ở phần chữ đóng khung cuối bài. KTĐGTX - 15 phút | Máy tính- máy chiếu | Nguyễn Thị Tuyến |
21 | 55 | Luyện tập chung | | Nguyễn Thị Tuyến |
21 | 56 | Bài 26. Phép nhân và phép chia phân số (tiết 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
21 | 57 | Bài 26. Phép nhân và phép chia phân số (tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
21 | 57 | Bài 26. Phép nhân và phép chia phân số (tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
21 | 57 | Bài 25. Phép cộng và phép trừ phân số (tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
21 | 58 | Bài 26. Phép nhân và phép chia phân số (tiết 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
21 | 59 | Bài 26. Phép nhân và phép chia phân số (tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
21 | 61 | Unit 8: Getting started | Computer, Projector | Nguyễn Thị Tuyến |
21 | 65 | §13. Bội và ước của số nguyên | | Nguyễn Thị Tuyến |
21 | 66 | Ôn tập chương II | | Nguyễn Thị Tuyến |
21 | 67 | Ôn tập chương II | | Nguyễn Thị Tuyến |
21 | 81 | Bài 32: Điểm và đường thẳng | | Nguyễn Thị Tuyến |
21 | 82 | Bài 25: Phép cộng và phép trừ phân số | | Nguyễn Thị Tuyến |
21 | 82 | Bài 25. Phép cộng và phép trừ phân số | | Nguyễn Thị Tuyến |
21 | 83 | Bài 25. Phép cộng và phép trừ phân số (t) | | Nguyễn Thị Tuyến |
21 | 83 | Bài 25: Phép cộng và phép trừ phân số | | Nguyễn Thị Tuyến |
21 | 84 | Bài 33: Điểm nằm giữa hai điểm. Tia | | Nguyễn Thị Tuyến |
22 | 60 | Bài 27. Hai bài toán về phân số (Tiết 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
22 | 61 | Bài 27. Hai bài toán về phân số (Tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
22 | 62 | Luyện tập chung | | Nguyễn Thị Tuyến |
22 | 68 | Kiểm tra 45' chương II | | Nguyễn Thị Tuyến |
22 | 69 | §1. Mở rộng khái niệm phân số | | Nguyễn Thị Tuyến |
22 | 69 | §3. Tính chất cơ bản của phân số | | Nguyễn Thị Tuyến |
22 | 69 | §3. Tính chất cơ bản của phân số | | Nguyễn Thị Tuyến |
22 | 70 | §4. Rút gọn phân số Luyện tập | | Nguyễn Thị Tuyến |
22 | 70 | §2. Phân số bằng nhau | 1-Bảng phụ | Nguyễn Thị Tuyến |
22 | 85 | Bài 33: Điểm nằm giữa hai điểm. Tia | | Nguyễn Thị Tuyến |
22 | 86 | Bài 26: Phép nhân và phép chia phân số. | | Nguyễn Thị Tuyến |
22 | 86 | Bài 26. Phép nhân và phép chia phân số | | Nguyễn Thị Tuyến |
22 | 87 | Bài 26. Phép nhân và phép chia phân số (t2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
22 | 87 | Bài 26: Phép nhân và phép chia phân số. | | Nguyễn Thị Tuyến |
22 | 88 | Bài 34: Đoạn thẳng. Độ dài đoạn thẳng | | Nguyễn Thị Tuyến |
23 | 63 | Luyện tập chung | | Nguyễn Thị Tuyến |
23 | 64 | Bài tập cuối chương VI | | Nguyễn Thị Tuyến |
23 | 65 | Bài 28: Số thập phân | | Nguyễn Thị Tuyến |
23 | 71 | Luyện tập (tiếp) | | Nguyễn Thị Tuyến |
23 | 71 | §3. Tính chất cơ bản của phân số | | Nguyễn Thị Tuyến |
23 | 72 | §4. Rút gọn phân số
(Chỉ nêu chú ý thứ 3, ta thường rút gọn phân số đó đến tối giản)
| | Nguyễn Thị Tuyến |
23 | 73 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Tuyến |
23 | 89 | Bài 34: Đoạn thẳng. Độ dài đoạn thẳng | | Nguyễn Thị Tuyến |
23 | 90 | Bài 27: Hai bài toán về phân số | | Nguyễn Thị Tuyến |
23 | 90 | Bài 27. Hai bài toán về phân số | | Nguyễn Thị Tuyến |
23 | 91 | Luyện tập chung | | Nguyễn Thị Tuyến |
23 | 91 | Luyện tập chung (S) | | Nguyễn Thị Tuyến |
23 | 92 | Luyện tập chung (S) | | Nguyễn Thị Tuyến |
23 | 92 | Luyện tập chung | | Nguyễn Thị Tuyến |
24 | 66 | Bài 29. Tính toán với số thập phân (tiết 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
24 | 67 | Bài 29. Tính toán với số thập phân (tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
24 | 68 | Bài 29. Tính toán với số thập phân (tiết 3) | | Nguyễn Thị Tuyến |
24 | 74 | Luyện tập (tiếp) | | Nguyễn Thị Tuyến |
24 | 75 | §5. Quy đồng mẫu nhiều phân số | | Nguyễn Thị Tuyến |
24 | 76 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Tuyến |
24 | 93 | Luyện tập chung (S) | | Nguyễn Thị Tuyến |
24 | 93 | Luyện tập chung | | Nguyễn Thị Tuyến |
24 | 94 | Bài tập cuối chương VI | | Nguyễn Thị Tuyến |
24 | 94 | Bài tập cuối chương VI | | Nguyễn Thị Tuyến |
24 | 95 | Bài 35: Trung điểm của đoạn thẳng | | Nguyễn Thị Tuyến |
24 | 96 | Luyện tập chung (H) | | Nguyễn Thị Tuyến |
25 | 69 | Bài 30. Làm tròn và ước lượng | | Nguyễn Thị Tuyến |
25 | 70 | Bài 31. Một số bài toán về tỉ số và tỉ số phần trăm (tiết 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
25 | 71 | Bài 31. Một số bài toán về tỉ số và tỉ số phần trăm (tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
25 | 77 | §6. So sánh phân số | | Nguyễn Thị Tuyến |
25 | 78 | §7. Phép cộng phân số | | Nguyễn Thị Tuyến |
25 | 79 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Tuyến |
25 | 97 | Bài 28: Số thập phân | | Nguyễn Thị Tuyến |
25 | 97 | Bài 28. Số thập phân | | Nguyễn Thị Tuyến |
25 | 98 | Bài 29. Tính toán với số thập phân (t1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
25 | 98 | Bài 29: Tính toán với số thập phân | | Nguyễn Thị Tuyến |
25 | 99 | Bài 29: Tính toán với số thập phân | | Nguyễn Thị Tuyến |
25 | 99 | Bài 29. Tính toán với số thập phân (t2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
25 | 100 | Bài 29. Tính toán với số thập phân (t3) | | Nguyễn Thị Tuyến |
25 | 100 | Bài 29: Tính toán với số thập phân | | Nguyễn Thị Tuyến |
26 | 72 | Luyện tập chung (tiết 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
26 | 73 | Luyện tập chung (tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
26 | 74 | Ôn tập giữa kì II | | Nguyễn Thị Tuyến |
26 | 80 | §8. Tính chất cơ bản của phép cộng phân số | | Nguyễn Thị Tuyến |
26 | 81 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Tuyến |
26 | 82 | §9. Phép trừ phân số | | Nguyễn Thị Tuyến |
26 | 101 | Bài 29: Tính toán với số thập phân | | Nguyễn Thị Tuyến |
26 | 101 | Bài 29. Tính toán với số thập phân (t4) | | Nguyễn Thị Tuyến |
26 | 102 | Bài 30. Làm tròn và ước lượng | | Nguyễn Thị Tuyến |
26 | 102 | Bài 30: Làm tròn và ước lượng | | Nguyễn Thị Tuyến |
26 | 103 | Bài 31: Một số bài toán về tỉ số và tỉ số phần trăm | | Nguyễn Thị Tuyến |
26 | 103 | Bài 31. Một số bài toán về tỉ số và tỉ số phần trăm (t1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
26 | 104 | Ôn tập giữa kỳ II | | Nguyễn Thị Tuyến |
26 | 104 | Ôn tập giữa kì II | | Nguyễn Thị Tuyến |
27 | 73 | Kiểm tra giữa kì II | | Nguyễn Thị Tuyến |
27 | 74 | Kiểm tra giữa kì II | | Nguyễn Thị Tuyến |
27 | 75 | Luyện tập chung(Tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
27 | 75 | Kiểm tra, đánh giá giữa kì II | | Nguyễn Thị Tuyến |
27 | 76 | Kiểm tra, đánh giá giữa kì II | | Nguyễn Thị Tuyến |
27 | 77 | Bài tập cuối chương VII | | Nguyễn Thị Tuyến |
27 | 105 | Kiểm tra, đánh giá giữa kỳ II | | Nguyễn Thị Tuyến |
27 | 106 | Kiểm tra, đánh giá giữa kỳ II | | Nguyễn Thị Tuyến |
27 | 107 | Bài 31. Một số bài toán về tỉ số và tỉ số phần trăm (t2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
27 | 107 | Bài 31: Một số bài toán về tỉ số và tỉ số phần trăm | | Nguyễn Thị Tuyến |
27 | 108 | Bài 36: Góc | | Nguyễn Thị Tuyến |
28 | 76 | Ôn tập chương VII | Máy chiếu | Nguyễn Thị Tuyến |
28 | 77 | Bài 38. Dữ liệu và thu thập số liệu tiết 1 | Máy chiếu | Nguyễn Thị Tuyến |
28 | 78 | Bài 38. Dữ liệu và thu thập số liệu tiết 2 | | Nguyễn Thị Tuyến |
28 | 78 | Bài 38. Dữ liệu và thu thập số liệu (tiết 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
28 | 79 | Bài 38. Dữ liệu và thu thập số liệu (tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
28 | 80 | Bài 39. Bảng thống kê và biểu đồ tranh (tiết 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
28 | 109 | Bài 36: Góc | | Nguyễn Thị Tuyến |
28 | 110 | Luyện tập chung (S) | | Nguyễn Thị Tuyến |
28 | 110 | Luyện tập chung(S) | | Nguyễn Thị Tuyến |
28 | 111 | Luyện tập chung(S) | | Nguyễn Thị Tuyến |
28 | 111 | Luyện tập chung (S) | | Nguyễn Thị Tuyến |
28 | 112 | Bài tập cuối chương VII | | Nguyễn Thị Tuyến |
28 | 112 | Bài tập cuối chương VII | | Nguyễn Thị Tuyến |
29 | 79 | Bài 39.Bảng thống kê và biểu đồ tranh | | Nguyễn Thị Tuyến |
29 | 80 | Bài 40.Biểu đồ cột tiết 1 | | Nguyễn Thị Tuyến |
29 | 81 | Bài 40.Biểu đồ cột tiết 2 | | Nguyễn Thị Tuyến |
29 | 81 | Bài 39. Bảng thống kê và biểu đồ tranh (tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
29 | 82 | Bài 40. Biểu đồ cột (tiết 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
29 | 83 | Bài 40. Biểu đồ cột (tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
29 | 113 | Bài 37: Số đo góc | | Nguyễn Thị Tuyến |
29 | 114 | Bài 37: Số đo góc | | Nguyễn Thị Tuyến |
29 | 115 | Bài 38: Dữ liệu và thu thập số liệu | | Nguyễn Thị Tuyến |
29 | 116 | Bài 38: Dữ liệu và thu thập số liệu | | Nguyễn Thị Tuyến |
30 | 82 | Bài 41.Biểu đồ cột kép | | Nguyễn Thị Tuyến |
30 | 83 | Luyện tập chung 1 | | Nguyễn Thị Tuyến |
30 | 84 | Trả bài kiểm tra giữa kì II | | Nguyễn Thị Tuyến |
30 | 84 | Bài 41. Biểu đồ cột kép (tiết 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
30 | 85 | Bài 41. Biểu đồ cột kép (tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
30 | 86 | Luyện tập chung (Tiết 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
30 | 117 | Bài 39. Bảng thống kê và biểu đồ tranh (t1) | | Nguyễn Xuân Hiếu |
30 | 117 | Bài 39: Bảng thống kê và biểu đồ tranh | | Nguyễn Thị Tuyến |
30 | 118 | Bài 39: Bảng thống kê và biểu đồ tranh | | Nguyễn Thị Tuyến |
30 | 118 | Bài 39. Bảng thống kê và biểu đồ tranh (t2) | | Nguyễn Xuân Hiếu |
30 | 119 | Bài 40. Biểu đồ cột (t1) | | Nguyễn Xuân Hiếu |
30 | 119 | Bài 40: Biểu đồ cột | | Nguyễn Thị Tuyến |
30 | 120 | Bài 40: Biểu đồ cột | | Nguyễn Thị Tuyến |
30 | 120 | Bài 40. Biểu đồ cột (t2) | | Nguyễn Xuân Hiếu |
31 | 85 | Luyện tập chung 2 | | Nguyễn Thị Tuyến |
31 | 86 | Bài 42. Kết quả có thể và sự kiện trò chơi, thí nghiệm tiết 1 | | Nguyễn Thị Tuyến |
31 | 87 | Bài 42. Kết quả có thể và sự kiện trò chơi, thí nghiệm tiết 2 | | Nguyễn Thị Tuyến |
31 | 87 | Luyện tập chung (Tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
31 | 88 | Bài 42. Kết quả có thể và sự kiện trong trò chơi, thí nghiệm (tiết 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
31 | 89 | Bài 42. Kết quả có thể và sự kiện trong trò chơi, thí nghiệm (tiết 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
31 | 121 | Bài 41. Biểu đồ cột kép (t1) | | Nguyễn Xuân Hiếu |
31 | 121 | Bài 41: Biểu đồ cột kép | | Nguyễn Thị Tuyến |
31 | 122 | Bài 41: Biểu đồ cột kép | | Nguyễn Thị Tuyến |
31 | 122 | Bài 41. Biểu đồ cột kép (t2) | | Nguyễn Xuân Hiếu |
31 | 123 | Luyện tập chung(S) | | Nguyễn Xuân Hiếu |
31 | 123 | Luyện tập chung (XS) | | Nguyễn Thị Tuyến |
31 | 124 | Luyện tập chung (XS) | | Nguyễn Thị Tuyến |
31 | 124 | Luyện tập chung(S) | | Nguyễn Xuân Hiếu |
32 | 88 | Bài 43. Xác xuất thực nghiệm | | Nguyễn Thị Tuyến |
32 | 89 | Luyện tập chung | | Nguyễn Thị Tuyến |
32 | 90 | Ôn tập chương IX tiết 1 | | Nguyễn Thị Tuyến |
32 | 90 | Bài 43. Xác suất thực nghiệm | | Nguyễn Thị Tuyến |
32 | 91 | Luyện tập chung (Trò chơi xúc xắc) | | Nguyễn Thị Tuyến |
32 | 92 | Bài tập cuối chương IX (tiết 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
32 | 93 | Bài tập cuối chương IX (tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
32 | 125 | Luyện tập chung (H) | | Nguyễn Thị Tuyến |
32 | 126 | Bài tập cuối chương VIII (H) | | Nguyễn Thị Tuyến |
32 | 127 | Bài 42: Kết quả có thể và sự kiện trong trò chơi, thí nghiệm | | Nguyễn Thị Tuyến |
32 | 127 | Bài 42. Kết quả có thể và sự kiện trong trò chơi, thí nghiệm | | Nguyễn Xuân Hiếu |
32 | 128 | Bài 43. Xác suất thực nghiệm | | Nguyễn Xuân Hiếu |
32 | 128 | Bài 43: Xắc suất thực nghiệm | | Nguyễn Thị Tuyến |
33 | 91 | Ôn tập chương IX tiết 2 | | Nguyễn Thị Tuyến |
33 | 92 | Ôn tập cuối kì II | | Nguyễn Thị Tuyến |
33 | 93 | Bài tập cuối chương IX (tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
33 | 94 | Ôn tập học kì II (Tiết 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
33 | 95 | Ôn tập học kì II (Tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
33 | 129 | Luyện tập chung(S) | | Nguyễn Xuân Hiếu |
33 | 129 | Luyện tập chung (XSTK) | | Nguyễn Thị Tuyến |
33 | 130 | Bài tập cuối chương IX | | Nguyễn Thị Tuyến |
33 | 130 | Bài tập cuối chương IX | | Nguyễn Xuân Hiếu |
33 | 131 | Ôn tập cuối năm (S) | | Nguyễn Xuân Hiếu |
33 | 131 | Ôn tập cuối năm (S) | | Nguyễn Thị Tuyến |
33 | 132 | Ôn tập cuối năm (H) | | Nguyễn Thị Tuyến |
34 | 6 | Thực hành : Kế hoạch chi tiêu cá nhân và gia đính | | Nguyễn Thị Tuyến |
34 | 7 | Thực hành: Hoạt động thể thao nào được yêu thích nhất trong hè | | Nguyễn Thị Tuyến |
34 | 93 | Kiểm tra cuối kì II | | Nguyễn Thị Tuyến |
34 | 94 | Kiểm tra cuối kì II | | Nguyễn Thị Tuyến |
34 | 96 | Kiểm tra, đánh giá cuối kì II | | Nguyễn Thị Tuyến |
34 | 97 | Kiểm tra, đánh giá cuối kì II | | Nguyễn Thị Tuyến |
34 | 98 | Kế hoạch chi tiêu cá nhân và gia đình | | Nguyễn Thị Tuyến |
34 | 106 | §17. Biểu đồ phần trăm
( không dạy biểu đồ hình quạt ) | | Nguyễn Thị Tuyến |
34 | 133 | Kiểm tra, đánh giá cuối kỳ II | | Nguyễn Xuân Hiếu |
34 | 134 | Kiểm tra, đánh giá cuối kỳ II | | Nguyễn Xuân Hiếu |
34 | 135 | Bài tập cuối chương IX | | Nguyễn Xuân Hiếu |
34 | 135 | Bài tập cuối chương IX | | Nguyễn Thị Tuyến |
34 | 136 | Kế hoạch chi tiêu cá nhân và gia đình | | Nguyễn Thị Tuyến |
34 | 136 | Kế hoạch chi tiêu cá nhân và gia đình | | Nguyễn Xuân Hiếu |
35 | 8 | Thực hành: Hoạt động thể thao nào được yêu thích nhất trong hè | | Nguyễn Thị Tuyến |
35 | 9 | Vẽ hình đơn giản với phần mềm GEOGEBRA | | Nguyễn Thị Tuyến |
35 | 10 | Vẽ hình đơn giản với phần mềm GEOGEBRA | | Nguyễn Thị Tuyến |
35 | 95 | Trả bài kiểm tra cuối kì II | | Nguyễn Thị Tuyến |
35 | 99 | Hoạt động thể thao nào được yêu thích nhất trong hè (tiết 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
35 | 100 | Hoạt động thể thao nào được yêu thích nhất trong hè (tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
35 | 101 | Vẽ hình đơn giản với phần mềm GEOGEBRA (tiết 1) | | Nguyễn Thị Tuyến |
35 | 102 | Vẽ hình đơn giản với phần mềm GEOGEBRA (tiết 2) | | Nguyễn Thị Tuyến |
35 | 137 | Hoạt động thể thao nào được yêu thích nhất trong hè | | Nguyễn Thị Tuyến |
35 | 138 | Hoạt động thể thao nào được yêu thích nhất trong hè | | Nguyễn Thị Tuyến |
35 | 139 | Vẽ hình đơn giản với phần mềm GEOGEBRA | | Nguyễn Thị Tuyến |
35 | 140 | Vẽ hình đơn giản với phần mềm GEOGEBRA | | Nguyễn Thị Tuyến |
36 | 112 | | | Nguyễn Thị Tuyến |
37 | 113 | | | Nguyễn Thị Tuyến |
37 | 114 | | | Nguyễn Thị Tuyến |