STT | Tiết | Môn | Lớp | Đầu bài theo PPCT | Tuần (PP) | Tiết (PP) | Tên thiết bị | Thiết bị thiếu | Họ tên |
1 | 1 | KHTN – Sinh học | 8B | Bài 42. Quần thể sinh vật (tiếp) | 32 | 125 | Máy tính, máy chiếu, | | Trần Thị Dung |
2 | 1 | LSĐL - Địa lí | 7A | Bài 19: Châu Nam Cực | 32 | 49 | Máy tính- Máy chiếu | | Tạ Thị Nguyệt |
3 | 1 | Ngoại ngữ | 9B | Unit 11- Lesson 7: Looking back; Project | 32 | 94 | computr; projector | | Nguyễn Thị Huệ |
4 | 1 | Ngữ văn | 6C | Thực hành: Viết biên bản cuộc họp, cuộc thảo luận | 32 | 125 | Máy tính, ti vi | | Nguyễn Thị Mai |
5 | 1 | Ngữ văn | 8A | Viết: Viết văn bản kiến nghị về một vấn đề đời sống | 32 | 125 | Máy tính, máy chiếu | | Lương Thị Huyền |
6 | 1 | Ngữ văn | 7B | Trả bài viết thuyết minh về quy tắc hoặc luật lệ trong trò chơi hay hoạt động | 32 | 125 | Máy tính, máy chiếu | | Bùi Thị Ngần |
7 | 1 | Thể dục | 9A | Đá cầu | 32 | 63 | cầu, cột, lưới | | Nguyễn Thị Trang |
8 | 2 | Âm nhạc | 6C | - Thường thức âm nhạc: Bài hát Như có Bác trong ngày đại thắng.
- Ôn tập bài hát: Bác Hồ - Người cho em tất cả.
| 32 | 32 | Máy tính – Tivi – Đàn | | Vi Thị Ngọc |
9 | 2 | KHTN – Sinh học | 8B | Bài 43. Quần xã sinh vật | 32 | 126 | Máy tính, máy chiếu, | | Trần Thị Dung |
10 | 2 | Ngữ văn | 8A | Viết: Viết văn bản kiến nghị về một vấn đề đời sống | 32 | 126 | Máy tính, máy chiếu | | Lương Thị Huyền |
11 | 2 | Ngữ văn | 9A | Tổng kết về ngữ pháp (tiếp) | 32 | 156 | Máy tính, ti vi | | Nguyễn Quý Quyết |
12 | 2 | Thể dục | 7C | Chủ đề: Đá cầu | 32 | 63 | - Còi, cầu, cột, lưới,... | | Nguyễn Thị Trang |
13 | 2 | Thể dục | 9B | Đá cầu | 32 | 63 | cầu, cột, lưới | | Nguyễn Thị Trang |
14 | 3 | Âm nhạc | 7C | - Học hát bài: Mưa hè
- Nghe nhạc: Bài hát Hè về | 32 | 32 | Máy tính – Tivi – Đàn | | Vi Thị Ngọc |
15 | 3 | Ngoại ngữ | 7B | Unit 12: Getting Started | 32 | 94 | Computer, Projector | | Nguyễn Thị Lành |
16 | 3 | Ngoại ngữ | 8A | Unit 12 : Getting Started | 32 | 94 | Computer , Projector | | Nguyễn Thị Huệ |
17 | 3 | Ngữ văn | 8B | Viết: Viết văn bản kiến nghị về một vấn đề đời sống | 32 | 125 | Máy tính, máy chiếu | | Lương Thị Huyền |
18 | 3 | Ngữ văn | 9B | Tổng kết về ngữ pháp (tiếp) | 32 | 156 | Máy tính, ti vi | | Nguyễn Quý Quyết |
19 | 3 | Thể dục | 6A | Chủ đề: Đá cầu | 32 | 63 | Cầu, cột, lưới. | | Nguyễn Thị Trang |
20 | 4 | KHTN – Vật lí | 6A | Bài 51. Tiết kiệm năng lượng | 32 | 125 | Máy tính, máy chiếu, | | Trần Thị Dung |
21 | 4 | Ngoại ngữ | 9A | Unit 11- Lesson 7: Looking back; Project | 32 | 94 | computr; projector | | Nguyễn Thị Lành |
22 | 4 | Ngoại ngữ | 7C | Unit 12: Getting Started | 32 | 94 | Computer, Projector | | Nguyễn Thị Lành |
23 | 4 | Ngữ văn | 7A | Trả bài viết thuyết minh về quy tắc hoặc luật lệ trong trò chơi hay hoạt động | 32 | 125 | Máy tính, máy chiếu | | Bùi Thị Ngần |
24 | 4 | Thể dục | 8A | Chủ đề: Đá cầu | 32 | 63 | Còi, cầu, cột, lưới. | | Nguyễn Thị Trang |
25 | 4 | Thể dục | 6B | Chủ đề: Đá cầu | 32 | 63 | Cầu, cột, lưới. | | Nguyễn Thị Trang |
26 | 4 | Tin học | 6C | Bài 16. Các cấu trúc điều khiển | 32 | 32 | Phòng máy | | Trần Thị Liên |
27 | 5 | Âm nhạc | 7B | - Học hát bài: Mưa hè
- Nghe nhạc: Bài hát Hè về | 32 | 32 | Máy tính – Tivi – Đàn | | Vi Thị Ngọc |
28 | 5 | KHTN – Vật lí | 6A | Bài 51. Tiết kiệm năng lượng (tiếp) | 32 | 126 | Máy tính, máy chiếu, | | Trần Thị Dung |
29 | 5 | Ngoại ngữ | 8B | Unit 12 : Getting Started | 32 | 94 | Computer , Projector | | Nguyễn Thị Lành |
30 | 5 | Ngoại ngữ | 7A | Unit 12: Getting Started | 32 | 94 | Computer, Projector | | Nguyễn Thị Lành |
31 | 5 | Thể dục | 6C | Chủ đề: Đá cầu | 32 | 63 | Cầu, cột, lưới. | | Nguyễn Thị Trang |
32 | 5 | Tin học | 6B | Bài 16. Các cấu trúc điều khiển | 32 | 32 | Phòng máy | | Trần Thị Liên |